KHẢO SÁT KẾT QUẢ CHĂM SÓC, NUÔI DƯỠNG VÀ GIÁO DỤC HỌC SINH NĂM HỌC 2012 – 2013
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON BÌNH DƯƠNG B  |  CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc 
 
 Bình Dương, ngày 17/9/2012  |  
KHẢO SÁT KẾT QUẢ CHĂM SÓC, NUÔI DƯỠNG VÀ GIÁO DỤC HỌC SINH
NĂM HỌC 2012 – 2013
I. KẾT QUẢ CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG:
1. THEO DÕI CÂN NẶNG, CHIỀU CAO
Nhóm lớp  |  Tổng   |  Số trẻ  |  Tỷ lệ  |  Kênh tăng trưởng (cân nặng)  |  (Chiều cao)  |  ||||||
  |  Bình   |  SDD  |  SDD   |  Thừa   |  Bình   |  Cao   |  Thấp   |  Thấp   |  |||
Nhóm trẻ D1  |  15  |  15  |  100  |  13  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
Nhóm trẻ D2  |  8  |  8  |  100  |  7  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
Nhóm trẻ D3  |  10  |  10  |  100  |  8  |  2  |  
  |  
  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
Lớp 3T- C1  |  27  |  27  |  100  |  25  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
Lớp 4T- B1  |  25  |  25  |  100  |  24  |  2  |  
  |  
  |  
  |  
  |  2  |  
  |  
Lớp 4T - B2  |  25  |  25  |  100  |  24  |  3  |  
  |  
  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
Lớp 5T - A1  |  26  |  26  |  100  |  25  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
Lớp 5 - A2  |  25  |  25  |  100  |  24  |  2  |  
  |  
  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
Tổng  |  161  |  161  |  100  |  149  |  12  |  
  |  
  |  
  |  
  |  8  |  
  |  
Tỷ lệ %  |  
  |  
  |  
  |  92.5%  |  7.5%  |  
  |  
  |  
  |  
  |  5.0%  |  
  |  
2. KHÁM SỨC KHỎE:
Lớp  |  Số trẻ được khám/tổng số  |  Tỷ lệ%  |  Trẻ mắc các bệnh  |  ||||||
Mắt  |  TMH  |  Răng  |  Da  |  Còi xương  |  Giun  |  Bệnh khác  |  |||
Nhóm trẻ D1  |  15/15  |  100  |  
  |  1  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
  |  
Nhóm trẻ D2  |  8/8  |  100  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
  |  
Nhóm trẻ D3  |  10/10  |  100  |  
  |  1  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
  |  
Lớp 3T- C1  |  27/25  |  100  |  
  |  2  |  1  |  
  |  1  |  
  |  
  |  
Lớp 4T- B1  |  25/25  |  100  |  
  |  
  |  
  |  
  |  2  |  
  |  
  |  
Lớp 4T - B2  |  25/25  |  100  |  
  |  2  |  1  |  
  |  1  |  
  |  
  |  
Lớp 5T - A1  |  26/26  |  100  |  
  |  1  |  1  |  
  |  1  |  
  |  
  |  
Lớp 5T - A2  |  25/25  |  100  |  2  |  2  |  
  |  
  |  1  |  
  |  
  |  
Tổng  |  161/161  |  100  |  
  |  9  |  3  |  
  |  8  |  
  |  
  |  
II. KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC:
1. Chất lượng giáo dục mẫu giáo
STT  |  Lớp  |  Tổng số trẻ ra lớp  |  Tổng số trẻ được đánh giá  |  Phát triển thể chất  |  Phát triển nhận thức  |  Phát triển ngôn ngữ  |  Phát triển tình cảm và kĩ năng xã hội  |  Phat triển thẩm mĩ  |  |||||
Đạt  |  Chưa đạt  |  Đạt  |  Chưa đạt  |  Đạt  |  Chưa đạt  |  Đạt  |  Chưa đạt  |  Đạt  |  Chưa đạt  |  ||||
1  |  5 tuổi A1  |  26  |  26  |  26  |  0  |  24  |  2  |  25  |  1  |  23  |  3  |  26  |  0  |  
2  |  5 Tuổi A2  |  25  |  25  |  25  |  0  |  22  |  3  |  23  |  2  |  21  |  4  |  23  |  2  |  
3  |  4 Tuổi B1  |  25  |  25  |  25  |  0  |  21  |  4  |  23  |  2  |  21  |  4  |  23  |  2  |  
4  |  4 Tuổi B2  |  25  |  25  |  22  |  3  |  20  |  5  |  22  |  3  |  20  |  5  |  22  |  3  |  
5  |  3 Tuổi A1  |  27  |  27  |  25  |  2  |  22  |  5  |  23  |  4  |  22  |  5  |  24  |  3  |  
Xếp loại:  |  128  |  128  |  123  |  5  |  109  |  19  |  116  |  12  |  107  |  21  |  118  |  10  |  |
Tỷ lệ %  |  
  |  
  |  96.1  |  3.9  |  85.2  |  14.8  |  90.6  |  9.4  |  83.6  |  16.4  |  92.2  |  7.8  |  |
2. Chất lượng giáo dục nhà trẻ
STT  |  Lớp  |  Tổng số trẻ ra lớp  |  Tổng số trẻ được đánh giá  |  Phát triển thể chất  |  Phát triển nhận thức  |  Phát triển ngôn ngữ  |  Phát triển tình cảm và kĩ năng xã hội  |  ||||||
Đạt  |  Chưa đạt  |  Đạt  |  Chưa đạt  |  Đạt  |  Chưa đạt  |  Đạt  |  Chưa đạt  |  ||||||
1  |  Nhóm trẻ A1  |  15  |  15  |  13  |  2  |  10  |  5  |  10  |  5  |  12  |  3  |  ||
2  |  Nhóm trẻ A2  |  8  |  8  |  6  |  2  |  5  |  3  |  5  |  3  |  5  |  3  |  ||
3  |  Nhóm trẻ B1  |  10  |  10  |  8  |  2  |  7  |  3  |  8  |  2  |  8  |  2  |  ||
Xếp loại:  |  33  |  33  |  27  |  6  |  22  |  11  |  23  |  10  |  25  |  8  |  |||
Tỷ lệ %:  |  
  |  
  |  81.8  |  18.2  |  66.7  |  33.3  |  69.7  |  30.3  |  77.6  |  24.2  |  |||
HIỆU TRƯỞNG
(Đã Ký)
Nguyễn Thị May

 
