| | PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON BÌNH DƯƠNG B ______________ Số: 42/QĐ-TrMN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________________________ Bình Dương, ngày 01 tháng 8 năm 2015 | QUYẾT ĐỊNH Về việc phân công cán bộ giáo viên, nhân viên Năm học 2015-2016 HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG MẦM NON BÌNH DƯƠNG B - Căn cứ Điều lệ trường Mầm non về việc phân công nhiệm vụ cho cán bộ giáo viên, nhân viên. - Căn vào Quyết định 239/QĐ - TTg của Thủ Tướng Chính phủ về các điều kiện cho công tác phổ cập MN trẻ 5 tuổi. - Căn cứ vào nghị quyết cuộc họp Hội đồng giáo viên ngày 25 tháng 07 năm 2015 về việc "Phân công cán bộ, giáo viên, nhân viên, năm học 2015-2016"; của Hiệu trưởng trường Mầm non Bình Dương B. QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Phân công nhiệm vụ và công tác chủ nhiệm lớp cho các đ/c Cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2015-2016. Gồm danh sách phân công BGH - Danh sách phân công giáo viên dạy các nhóm, lớp và công việc của nhân viên.(Có danh sách kèm theo). Điều 2. Các đ/c có tên trong điều 1 chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch cụ thể cho từng mảng, từng lớp, thực hiện tốt các yêu cầu nhiệm vụ được phân công. Điều 3. Các đ/c có tên trong điều 1căn cứ quyết định thi hành từ ngày 01/8/2015 đến hết ngày 30/7/2016. | Nơi nhận: - Như điều 1; - Các bộ phận; - Lưu: VT | HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Thị May | DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN DẠY LỚP 5 TUỔI NĂM HỌC 2015 - 2016 | STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Trình độ chuyên môn | Dạy lớp | ghi chú | | 1 | Lê Thị Tuyết Trinh | 1974 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A1 | | | 2 | Bùi Thị Thanh | 1981 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A1 | | | 3 | Lê Thị Khá | 1970 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 | | | 4 | Nguyễn Thị Bình | 1973 | Đại học | Lớp 5 tuổi A2 | | | | HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Thị May | DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2015 - 2016 | STT | Họ và tên | Tổng số học sinh | Trình độ chuyên môn | Dạy lớp | ghi chú | | 1 | 1. Lê Thị Tuyết Trinh 2. Bùi Thị Thanh | 31 | Cao đẳng Đại học | Lớp 5 tuổi A1 | | | 2 | 3. Lê Thị Khá 4. Nguyễn Thị Bình | 32 | Cao đẳng Đại học | Lớp 5 tuổi A2 | | | 3 | 5. Phạm Thị Dung 6. Lưu Thị Cảnh | 30 | Trung cấp Trung cấp | Lớp 4 tuổi B1 | | | 4 | 7. Nguyễn Thị Ngân 8. Nguyễn Thị Mẽ | 30 | Đại học Cao đẳng | Lớp 4 tuổi B2 | | | 5 | 9. Nguyễn Thị Tâm 10. Phạm Thị Mận | 25 | Cao đẳng Đại học | Lớp 3 tuổi C1 | | | 6 | 11. Mai Thị Loan 12. Nguyễn Thị Lự | 22 | Cao đẳng Cao đẳng | Lớp 3 tuổi C2 | | | 7 | 13. Nguyễn Thị Lịch 14. Lê Tghij Hằng | 25 | Cao đẳng Cao đẳng | NTD1 | | | 8 | 15. Đặng Thị Thoan 16. Bùi Thị Đào | 20 | Cao đẳng Cao đẳng | NTD2 | | | | HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Thị May | |