PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON BÌNH DƯƠNG B | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bình Dương, ngày 30 tháng 9 năm 2013 | KHẢO SÁT KẾT QUẢ CHĂM SÓC, NUÔI DƯỠNG VÀ GIÁO DỤC HỌC SINH NĂM HỌC 2013 – 2014 I. KẾT QUẢ CHĂM SÓC NUÔI DƯỠNG: 1. THEO DÕI CÂN NẶNG, CHIỀU CAO Nhóm lớp | Tổng số trẻ | Số trẻ được cân đo | Tỷ lệ | Kênh tăng trưởng (cân nặng) | (Chiều cao) | | Bình thường | SDD nhẹ | SDD nặng | Thừa cân | Bình thường | Cao hơn | Thấp còi Đ1 | Thấp còi Đ2 | Lớp 5TA1 | 25 | 25 | 100 | 19 | 4 | | | | | 2 | | Lớp 5A2 | 15 | 15 | 100 | 14 | 1 | | | | | | | Lớp 4TB1 | 35 | 35 | 100 | 33 | 2 | | | | | 1 | | Lớp 4TB2 | 23 | 23 | 100 | 21 | 2 | | | | | | | Lớp 3TC1 | 23 | 23 | 100 | 20 | 3 | | | | | 1 | | Lớp 3TC2 | 21 | 21 | 100 | 20 | 1 | | | | | | | NT D1 | 19 | 19 | 100 | 18 | 1 | | | | | | | NT D2 | 15 | 15 | 100 | 15 | | | | | | | | Tổng | 176 | 176 | 100 | 162 | 14 | | | | | 4 | | Tỷ lệ % | | | | 92.0% | 8.0% | | | | | 2,27% | | 2. KHÁ 2. KHÁM SỨC KHỎE: Lớp | Số trẻ được khám/tổng số | Tỷ lệ% | Trẻ mắc các bệnh | Mắt | TMH | Răng | Da | Còi xương | Giun | Bệnh khác | Lớp 5TA1 | 25 | 100 | 2 | 2 | 2 | | 1 | | | Lớp 5TA2 | 15 | 100 | 1 | 2 | 1 | | | | | Lớp 4TB1 | 35 | 100 | | 2 | 1 | | 1 | | | Lớp 4TB2 | 23 | 100 | | 3 | 1 | | | | | Lớp 3TC1 | 23 | 100 | | 2 | 3 | | | | | Lớp 3TC2 | 21 | 100 | | 1 | 1 | | 1 | | | NT D1 | 19 | 100 | | 2 | 1 | | | | | NT D2 | 15 | 100 | 2 | 2 | 1 | | 1 | | | Tổng | 176 | 100 | | 16 | 11 | | 4 | | | II. KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC: 1. Chất lượng giáo dục mẫu giáo STT | Lớp | Tổng số trẻ ra Lớp | Tổng số trẻ được đánh giá | Phát triển thể chất | Phát triển nhận thức | Phát triển ngôn ngữ | Phát triển tình cảm và kĩ năng xã hội | Phat triển thẩm mĩ | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | 1 | 5TA1 | 25 | 25 | 19 | 06 | 22 | 03 | 24 | 1 | 25 | | 25 | 0 | 2 | 5TA2 | 15 | 15 | 14 | 01 | 12 | 03 | 14 | 1 | 15 | | 15 | 0 | 3 | 4TB1 | 35 | 35 | 33 | 02 | 30 | 05 | 33 | 1 | 34 | 1 | 35 | 0 | 4 | 4TB2 | 23 | 23 | 21 | 02 | 20 | 03 | 22 | 1 | 23 | | 23 | 0 | 5 | 3TC1 | 23 | 23 | 20 | 03 | 19 | 04 | 20 | 3 | 22 | 1 | 23 | 0 | 6 | 3TC2 | 21 | 21 | 20 | 01 | 18 | 03 | 18 | 2 | 21 | | 21 | 0 | Xếp loại: | | 142 | 127 | 15 | 121 | 21 | 132 | 10 | 140 | 2 | 142 | 0 | Tỷ lệ % | | | 72.1 | 8,5 | 68,8 | 12 | 75 | 9.4 | 98.6 | 1,4 | 100 | 0 | 2. Chất lượng giáo dục nhà trẻ STT | Lớp | Tổng số trẻ ra lớp | Tổng số trẻ được đánh giá | Phát triển thể chất | Phát triển nhận thức | Phát triển ngôn ngữ | Phát triển tình cảm và kĩ năng xã hội | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | Đạt | Chưa đạt | 1 | NTD1 | 19 | 19 | 18 | 1 | 15 | 4 | 16 | 3 | 19 | 0 | 2 | NTD2 | 15 | 15 | 15 | | 12 | 3 | 13 | 2 | 15 | 0 | Xếp loại: | 34 | 34 | 33 | 1 | 27 | 7 | 29 | 5 | 34 | 0 | Tỷ lệ %: | | | 97 | 3 | 79,4 | 20,6 | 85,2 | 14,8 | 100 | 0 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | HIỆU TRƯỞNG (Đã Ký Nguyễn Thị May |