Phân công công tác năm học 2014-2015
PHÒNG GD& ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MẦM NON BÌNH DƯƠNG B ______________ Số: 32/QĐ-TrMN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________________________ Bình Dương, ngày 25 tháng 7 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phân công cán bộ giáo viên, nhân viên
Năm học 2014-2015
_______________
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG MẦM NON BÌNH DƯƠNG B
- Căn cứ Điều lệ trường Mầm non về việc phân công nhiệm vụ cho cán bộ giáo viên, nhân viên.
- Căn vào Quyết định 239/QĐ - TTg của Thủ Tướng Chính phủ về các điều kiện cho công tác phổ cập MN trẻ 5 tuổi.
- Căn cứ vào nghị quyết cuộc họp Hội đồng giáo viên ngày 25 tháng 07 năm 2014 về việc "Phân công cán bộ, giáo viên, nhân viên, năm học 2014-2015"; của Hiệu trưởng trường Mầm non Bình Dương B.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân công nhiệm vụ và công tác chủ nhiệm lớp cho các đ/c Cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2014-2015. Gồm danh sách phân công BGH - Danh sách phân công giáo viên dạy các nhóm, lớp và công việc của nhân viên.(Có danh sách kèm theo).
Điều 2. Các đ/c có tên trong điều 1 chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch cụ thể cho từng mảng, từng lớp, thực hiện tốt các yêu cầu nhiệm vụ được phân công.
Điều 3. Các đ/c có tên trong điều 1căn cứ quyết định thi hành từ ngày 25/07/2014 đến hết ngày 30/08/2015.
Nơi nhận: - Như điều 1; - Các bộ phận; - Lưu: VT.
| HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Nguyễn Thị May |
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN DẠY LỚP 5 TUỔI
NĂM HỌC 2014 - 2015
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Trình độ chuyên môn | Dạy lớp | ghi chú |
1 | Lê Thị Tuyết Trinh | 1974 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A1 |
|
2 | Nguyễn Thị Bình | 1973 | Đại học | Lớp 5 tuổi A1 |
|
3 | Lê Thị Khá | 1970 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 |
|
4 | Bùi Thị Thanh | 1981 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị May
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY
NĂM HỌC 2014 - 2015
(PGD&ĐT duyệt kế hoạch PTGD ngày 15/7/2014 )
STT | Họ và tên | Tổng số học sinh | Trình độ chuyên môn | Dạy lớp | ghi chú |
1
| 1. Lê Thị Tuyết Trinh 2. Nguyễn Thị Bình | 30 | Cao đẳng Đại học | Lớp 5 tuổi A1 |
|
2 | 3. Lê Thị Khá 4. Bùi Thị Thanh | 30 | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 |
|
3
| 5. Phạm Thị Dung 6. Lưu Thị Cảnh | 25 | Trung cấp Cao đẳng | Lớp 4 tuổi B1 |
|
4 | 7. Nguyễn Thị Ngân 8. Nguyễn Thị Mẽ | 25 | Trung cấp Cao đẳng | Lớp 4 tuổi B2 |
|
5 | 9. Nguyễn Thị Tâm 10. Phạm Thị Mận | 25 | Cao đẳng Cao đẳng | Lớp 3 tuổi C1
|
|
6 | 11. Mai Thị Loan 12. Bùi Thị Đào | 22 | Cao đẳng Trung cấp | Lớp 3 tuổi C2
|
|
7 | 13. Nguyễn Thị Lịch 14. Lê Tghij Hằng | 20 | Cao đẳng Cao đẳng | NTD1 |
|
8 | 15. Đặng Thị Thoan 16. Nguyễn Thị Lự | 16 | Cao đẳng Cao đẳng | NTD2 |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị May