CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2016 - 2017
CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT
NĂM HỌC 2016 - 2017
Nội dung | ĐVT | Tổng số | Chia ra | ||
Công lập | Tư thục | ||||
1. Tổng số phòng học | Phòng |
| |||
Trong đó | Phòng học kiên cố | Phòng | 8 | 8 |
|
Phòng học bán kiên cố | Phòng |
| |||
Phòng học tạm | Phòng | 0 | 0 |
| |
Phòng học nhờ, mượn | Phòng |
| |||
2. Điểm trường | Điểm trường | 2 | 2 |
| |
Chia ra | Điểm trường chính | Điểm trường | 1 | 1 |
|
Điểm trường lẻ | Điểm trường | 1 | 1 |
| |
Số điểm trường có sân chơi ngoài trời | Điểm trường | 2 | 2 |
| |
Chia ra | Điểm trường chính | Điểm trường | 1 | 1 |
|
Điểm trường lẻ | Điểm trường | 1 | 1 |
| |
3. Số sân chơi ngoài trời | Sân |
| |||
Chia ra | Số sân ở điểm trường chính | Sân | 1 | 1 |
|
Số sân ở điểm trường lẻ | Sân | 1 | 1 |
| |
Trong đó | Sân chơi có thiết bị đồ chơi | Sân | 2 | 2 |
|
Sân chơi có 5 loại thiết bị đồ chơi trở lên | Sân | 2 | 2 |
| |
4. Nhà bếp | x | x | x |
| |
Số điểm trường có nhà bếp | Điểm trường | 2 | 2 |
| |
Chia ra | Điểm trường chính có nhà bếp | Điểm trường | 1 | 1 |
|
Điểm trường lẻ có nhà bếp | Điểm trường | 1 | 1 |
| |
Số trường có nhà bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách (bếp 1 chiều) | Trường | 1 | 1 |
| |
Tổng số nhà bếp (cả điểm chính và điểm lẻ) | Bếp | 2 | 2 |
| |
Số nhà bếp hợp vệ sinh, đúng quy cách (bếp 1 chiều) | Bếp | 2 | 2 |
| |
Nhà bếp xây mới, cải tạo sửa chữa (từ tháng 7/2015 đến tháng 10/2016) | Bếp | 1 | 1 |
| |
5. Số trường có công trình vệ sinh | Trường | 1 | 1 |
| |
| Số trường có CTVS đạt yêu cầu | Trường | 1 | 1 |
|
Tỷ lệ | % | 100,0 | 100,0 |
| |
Số công trình vệ sinh | CTVS | 8 | 8 |
| |
Số công trình vệ sinh đạt yêu cầu | CTVS | 8 | 8 |
| |
Tỷ lệ | % | 100,0 | 100,0 |
| |
CTVS xây mới, cải tạo sửa chữa (từ tháng 7/2016 đến tháng 10/2016) | CTVS | 6 | 6 |
| |
6. Khối phòng phục vụ học tập | x | x | x |
| |
6.1. Số trường có 02 phòng: 1 phòng GDTC, 1 phòng GDÂN | Trường | 0 | 0 |
| |
6.2. Số trường có 01 phòng: | Trường | 1 | 1 |
| |
Chia ra | + Sử dụng làm phòng GDTC | Trường | 0 | 0 |
|
+ Sử dụng làm phòng GDÂN | Trường |
| |||
+ Sử dụng làm phòng chung GDTC-GDÂN | Trường | 1 | 1 |
| |
7. Thiết bị | x | x | x |
| |
7.1. Tổng số nhóm, lớp đủ đồ dùng theo quy định | nhóm,lớp | 8 | 8 |
| |
Trong đó: Lớp MG 5 tuổi đủ đồ dùng theo quy định | Lớp | 2 | 2 |
| |
7.2. Trường có ứng dụng CNTT | Trường | 1 | 1 |
| |
Trong đó | Số trường nối mạng INTERNET | Trường | 1 | 1 |
|
Tổng số máy vi tính | Chiếc |
| |||
Số trường được hỗ trợ bộ máy tính Kidsmart | Trường | 1 | 1 |
| |
Số bộ máy tính Kidsmart được hỗ trợ | Bộ | 6 | 6 |
| |
8. Tổng số trường đạt chuẩn Quốc gia | Trường | 1 | 1 |
| |
| Trường chuẩn mức độ 1 | Trường | 1 | 1 |
|
Trường chuẩn mức độ 2 | Trường | 0 | 0 |
| |
Trong đó: Công nhận mới trong năm học 2015-2016 | Trường | 0 | 0 |
| |
9. Tổng kinh phí đầu tư | Triệu đồng |
| |||
Trong tổng số | a. Ngân sách Nhà nước | " | 0 | 0 |
|
Ngân sách thường xuyên | " | 0 | 0 |
| |
Ngân sách xây dựng cơ bản | " | 0 | 0 |
| |
b. Cha mẹ HS đóng góp | " |
| |||
c. Các nguồn khác | " | 0 | 0 |
|
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến