Cam kết chất lượng giáo dục Năm học 2016 - 2017
Cam kết chất lượng giáo dục
Năm học 2016 - 2017
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được
| Trẻ phát triển bình thường 40/40 trẻ đạt 100 %
| Trẻ phát triển bình thường 165 / 175 trẻ đạt 94,28 % Suy dinh dưỡng : -Nhẹ cân : 10/175 trẻ đạt 5,71 % -Thấp còi : 8/175 trẻ đạt 4,57 % |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
| Theo 4 lĩnh vực phát triển : Đạt 95% trở lên 1. Phát triển thể chất: 2. Phát triển ngôn ngữ 3. Phát triển nhận thức 4. Phát triển tình cảm , kỹ năng XH thẩm mĩ | Theo 5 lĩnh vực phát triển.Đạt 97 % trở lên . 1. Phát triển thể chất 2. Phát triển ngôn ngữ 3. Phát triển nhận thức 4. Phát triển thẩm mĩ . 5. Phát triển tình cảm XH |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | Chương trình MN mới Nội dung : GD thích hợp | Chương trình MN mới Nội dung : GD thích hợp |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục | Đạt yêu cầu về chăm sóc và giáo dục trẻ | Đảm bảo theo đúng yêu cầu của điều lệ trường Mầm non quy định. |
Bình Dương, ngày 10 tháng 9 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN BÌNH DƯƠNG B
Công khai chất lượng giáo dục
Năm học 2016 - 2017
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 215 |
|
| 40 | 56 | 69 | 50 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 215 |
|
| 40 | 56 | 69 | 50 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
| |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
215 |
|
|
40 |
56 |
69 |
50 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
215 |
|
|
40 |
56 |
69 |
50 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
215 |
|
|
40 |
56 |
69 |
50 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
215 |
|
|
40 |
56 |
69 |
50 | |
1 | Phát triển bình thường | 205 |
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em SDD nhẹ | 10 |
|
|
| 3 | 5 | 2 | |
3 | Số trẻ em béo phì | 0 |
|
|
|
|
|
| |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
291 |
|
|
40 |
56
|
90 |
73 | |
1 | Đối với nhà trẻ | 40 |
|
| 40 |
|
|
| |
1.1 | Chương trình giáo dục mầm non mới |
40 |
|
|
40 |
|
|
| |
2 | Đối với mẫu giáo | 215 |
|
|
|
|
|
| |
2.1 | Chương trình giáo dục mầm non mới
|
215 |
|
|
|
56 |
69 |
50 | |
Bình Dương, ngày 10 tháng 9 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN BÌNH DƯƠNG B
Công khai thông tin cơ sở vật chất
Năm học : 2016 - 2017
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng |
|
|
II | Loại phòng học | 8 |
|
1 | Phòng học kiên cố | 8 | 1,78 m2/ trẻ em |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
III | Số điểm trường | 2 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 6.643,3 | 30,9m2/ trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2.500 | 11,6m2/trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 384 | 1,78m2/trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 184 | 0,85m2/trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 88 | 0,4m2/trẻ |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 150 |
|
VII1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 5 | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII 2 | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 6 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 8 |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan ) | 8 |
|
3 | Máy phô tô | 0 |
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 6 |
|
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 02 bộ |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 120 Bộ |
|
10 | Tủ tư trang của trẻ | 8 |
|
11 | Giá đồ chơi | 40 |
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x |
| x |
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
Bình Dương, ngày 10 tháng 9 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN BÌNH DƯƠNG B
Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ, giáo viên , nhân viên
Năm học 2016 - 2017
STT |
Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Biên chế | Hợp đồng | TS | ThS | ĐH |
CĐ
| TC |
Sơ cấp | ||||
| Tổng số CBGV,NV |
23 |
15 |
8 |
|
|
8 |
9 |
6 |
|
|
I | Giáo viên |
17 |
10 |
7 |
|
|
5 |
9 |
3 |
|
|
II | Cán bộ quản lý | 3 |
3 |
|
|
|
3 |
0 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 3 |
2 |
1 |
|
|
|
|
3 |
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 1 |
1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
2 | Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
1 |
|
|
5 | Nhân viên thư viện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Cấp dưỡng | 1 |
|
1 |
|
|
|
|
1 |
|
|
Bình Dương, ngày 10 tháng 9 năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến