Phân công công tác năm học 2012-2013
ÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
| CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| ||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MNBÌNH DƯƠNG B |
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| ||||||||||||||||||||||
|
| ||||||||||||||||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN |
|
| |||||||||||||||||||||||
Năm học 2012-2013 |
|
| |||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú |
| ||||||||||||||||
TC | CĐ | ĐH | khác |
|
| ||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Thị May | 24/6/1972 |
|
| x |
| GDMN | Phụ trách chung: Quản lý trường học | BT. Chi bộ -Hiệu trưởng | 2t/tuần |
|
| |||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Út Thêm | 28/12/1973 |
| x |
|
| GDMN | Phụ trách CM MG | P. Hiệu trưởng | 4T/tuần |
|
| |||||||||||||
3 | Vũ Thị Sen | 18/8/1962 |
| x |
|
| GDMN | Phụ trách CM NT Phụ trách CNTT- CS nuôi dưỡng - CSVC | P. BT chi bộ P. Hiệu trưởng | 4t/tuần |
|
| |||||||||||||
4 | Lê Thị Tuyết Trinh | 22/9/1974 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | Chủ TCĐ |
|
|
| |||||||||||||
5 | Bùi Thị Thanh | 29/6/1981 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | P.BT chi đoàn TN |
|
|
| |||||||||||||
6 | Lê Thị Khá | 10/8/1970 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | BCH công đoàn |
|
|
| |||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Bình | 12/3/1973 |
|
| x |
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 5 tuổi | BCH công đoàn |
|
|
| |||||||||||||
8 | Nguyễn Thị Tâm | 28/11/1987 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 4tuổi |
|
|
|
| |||||||||||||
9 | Phạm Thị Dung | 26/4/1990 | x |
|
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 4tuổi |
|
|
|
| |||||||||||||
10 | Bùi Thị Đào | 26/6/1964 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 4tuổi |
|
|
|
| |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Ngân | 22/8/1990 | x |
|
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 3 tuổi | BT chi đoàn TN |
|
|
| |||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Mẽ | 08/11/1971 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm lớp 4tuổi |
|
|
|
| |||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Lịch | 15/5/1963 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm NT |
|
|
|
| |||||||||||||
14 | Nguyễn Thị Lự | 01/9/1964 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm NT |
|
|
|
| |||||||||||||
15 | Lê Thị Hằng | 29/9/1964 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm NT | Chi hội phụ nữ |
|
|
| |||||||||||||
16 | Mai Thị loan | 17/4/1975 |
| x |
|
| GDMN | Chủ nhiệm NT |
|
|
|
| |||||||||||||
17 | Phạm Thị Mận | 05/2/1986 |
| x |
|
| GDMN | Nuôi dưỡng |
|
|
|
| |||||||||||||
18 | Lưu Thị Cảnh | 17/8/1992 | x |
|
|
| GDMN | Nuôi dưỡng |
|
|
|
| |||||||||||||
19 | Đặng Thị Thoan | 11/1/1962 |
| x |
|
| GDMN | Nuôi dưỡng |
|
|
|
| |||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 15/12/1986 | x |
|
|
| Kế toán | Kế toán |
|
|
|
| |||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Mai | 20/7/1986 | x |
|
|
| Kế toán | Hành chính - Thủ quỹ |
|
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
| HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị May |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||