công khai cơ sở vật chất năm học 2018-2019
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 8 | Số 4,6 m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 8 | 93 m2/lớp |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |
3 | Phòng học tạm | 0 | |
4 | Phòng học nhờ | 0 | |
III | Số điểm trường | 2 | |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 6.643,3 | 28.9 m2/trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1400 | 6,08 m2/lớp |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 504 | 2,19m2/trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | ||
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 240 | 1,04m2/trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 160 | 0,7 m2/trẻ |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | ||
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 70 | 0.3m2/trẻ |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 53.2 | 0.2m2/trẻ |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 8 | 1 bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 8 | |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 4 | 2 bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) + Máy tính: + Máy chiếu: + Máy ảnh: + Máy quay camera |
6 0 01 0 | |
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) | Số thiết bị/nhóm (lớp) | |
1 | Ti vi | 8 | 1 chiếc / 1 lớp |
2 | Máy in | ||
3 | Đàn ocgan | 8 | 1 chiếc / 1 lớp |
4 | Máy phô tô | 0 | 1 chiếc/ 1 trường |
5 | Đài catsset | 0 | 1 chiếc / 1 lớp |
6 | Đầu đĩa | 8 | 1 chiếc / 1 lớp |
7 | Bàn học sinh | 81 | Chiếc |
8 | Ghế học sinh | 235 | Chiếc |
9 | Giá đồ chơi các góc | 30 | Chiếc |
10 | Tủ đồ dùng | 8 | Chiếc |
11 | Tủ đồ cá nhân trẻ | 8 | Chiếc |
Số lượng(m2) | |||||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | |||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 60 m2 | 180 m2 | 15m2/phòng | 0.7m2/trẻ | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Có | Không | |||||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |||||
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |||||
XIV | Kết nối internet | x | |||||
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | |||||
XVI | Tường rào xây | x | |||||
XVII | Tài chính * Các khoản trong năm: - Học phẩm: ..............đ./năm/trẻ - Trang thiết bị phục vụ bán trú: ............../ năm/trẻ * Các khoản đóng trong tháng: + Học phí: 50.000đồng/tháng/trẻ - Tiền ăn: 14.000đ/ngày/trẻ +Các khoản tự nguyện ( không bắt buộc)
|