công khai theo TT21
PHÒNG GD &ĐT TX ĐÔNG TRIỀU | |||||||
TRƯỜNG MN BÌNH DƯƠNG B | Biểu số 3 | ||||||
| |||||||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC | |||||||
NĂM : 2017 | |||||||
ĐVT: đồng | |||||||
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||||
A | Quyết toán thu | 2,594,040,000 | 2,594,040,000 | ||||
I | Tổng dự toán NSNN cấp | - | |||||
1 | Thu phí, lệ phí | - | |||||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | - | ||||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | - | |||||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | - | ||||||
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) | - | |||||
- | |||||||
4 | Thu sự nghiệp khác | - | |||||
(Chi tiết theo từng loại thu) | - | ||||||
II | Số thu nộp NSNN | 98,400,000 | 98,400,000 | ||||
1 | Phí, lệ phí | - | |||||
Học phí | 98,400,000 | 98,400,000 | |||||
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | - | |||||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | - | ||||||
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | - | |||||
(Chi tiết theo từng loại thu) | - | ||||||
III | Số được để lại chi theo chế độ | 98,400,000 | 98,400,000 | ||||
1 | Phí, lệ phí(Học phí ) | 98,400,000 | 98,400,000 | ||||
(Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) | - | ||||||
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | - | |||||
(Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) | - | ||||||
3 | Thu viện trợ | - | |||||
- | |||||||
4 | Hoạt động sự nghiệp khác | - | |||||
Chăm sóc bán trú | - | ||||||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | - | |||||
I | Loại…, khoản… | 2,495,640,000 | 2,495,640,000 | ||||
Mục 6000 Tiền lương | 743,608,370 | ||||||
Mục 6050 Tiền công trả cho lao động TX theo hợp đồng | 349,467,306 | ||||||
Mục 6100 Phụ cấp lương | 488,378,674 | ||||||
Mục 6200 Tiền thưởng | 7,986,000 | ||||||
Mục 6250 Phúc lợi tập thể | |||||||
Mục 6300 Các khoản đóng góp | 259,545,112 | ||||||
Mục 6400 Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 47,600,000 | ||||||
Mục 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng | 41,940,908 | ||||||
Mục 6550 Vật tư văn phòng | 48,080,000 | ||||||
Mục 6600 Thông tin, tuyên truyền liên lạc | 6,611,130 | ||||||
Mục 6650 Chi hội nghị | - | ||||||
Mục 6700 Công tác phí | 5,470,000 | ||||||
Mục 6750 Chi phớ thuê mướn | 37,348,800 | ||||||
Mục 6900 Sửa chữa tài sản chuyên môn của từng ngành | 316,366,000 | ||||||
Mục 7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 120,887,700 | ||||||
Mục 7750 Chi khác | 22,350,000 | ||||||
Mục 9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn | |||||||
II | Loại…, khoản… | - | |||||
- | |||||||
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) | - | |||||
Chi thanh toán cá nhân | - | ||||||
Chi nghiệp vụ chuyên môn | - | ||||||
Chi mua sắm, sửa chữa | - | ||||||
Chi khác | - | ||||||
Ngày 31 tháng 12 năm 2017 | |||||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||||
Hồ Thị Yến |
Các thông tin khác:
- Nội quy trường mầm non
- Lịch công tác tháng 01
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2017
- Công khai các khoản thu đầu năm 2017-2018
- Lịch công tác
- Công khai CSVC đầu năm học 2017 - 2018
- Cam kết chất lượng 2017 - 2018
- Lịch công tác
- Lịch công tác tháng 9/2017
- THÔNG TIN ĐỘI NGŨ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NHÀ TRƯỜNG Năm học 2017-2018
- Tài chính công khai
- Thống kê chất lượng giáo dục 2016 - 2017
- Phân công nhiệm vụ CBGVNV
- lịch công tác tháng 6
- Kế hoạch cam kết thực hiện chủ đề năm 2017